中文 Trung Quốc
  • 對比度 繁體中文 tranditional chinese對比度
  • 对比度 简体中文 tranditional chinese对比度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tương phản (sự cân bằng của màu đen và trắng trong TV màn hình thiết lập)
  • mức độ tương phản
對比度 对比度 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 bi3 du4]

Giải thích tiếng Anh
  • contrast (balance of black and white in TV screen setup)
  • degree of contrast