中文 Trung Quốc- 對比度
- 对比度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tương phản (sự cân bằng của màu đen và trắng trong TV màn hình thiết lập)
- mức độ tương phản
對比度 对比度 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- contrast (balance of black and white in TV screen setup)
- degree of contrast