中文 Trung Quốc
對映體
对映体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
enantiomer (hóa học)
對映體 对映体 phát âm tiếng Việt:
[dui4 ying4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
enantiomer (chemistry)
對望 对望
對本 对本
對杯 对杯
對歌 对歌
對比 对比
對比度 对比度