中文 Trung Quốc
對本
对本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(trở về) tương đương với thủ đô
100 phần trăm lợi nhuận
對本 对本 phát âm tiếng Việt:
[dui4 ben3]
Giải thích tiếng Anh
(a return) equal to the capital
100 percent profit
對杯 对杯
對案 对案
對歌 对歌
對比度 对比度
對比溫度 对比温度
對比聯想 对比联想