中文 Trung Quốc
  • 對杯 繁體中文 tranditional chinese對杯
  • 对杯 简体中文 tranditional chinese对杯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nâng cao ly với nhau
  • để bánh mì nướng nhau
對杯 对杯 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 bei1]

Giải thích tiếng Anh
  • to raise glasses together
  • to toast one another