中文 Trung Quốc
對望
对望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhìn vào nhau
對望 对望 phát âm tiếng Việt:
[dui4 wang4]
Giải thích tiếng Anh
to look at each other
對本 对本
對杯 对杯
對案 对案
對比 对比
對比度 对比度
對比溫度 对比温度