中文 Trung Quốc
  • 對歌 繁體中文 tranditional chinese對歌
  • 对歌 简体中文 tranditional chinese对歌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các cụm từ trả lời của song ca
  • hát antiphonal câu trả lời
對歌 对歌 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 ge1]

Giải thích tiếng Anh
  • answering phrase of duet
  • to sing antiphonal answer