中文 Trung Quốc
對歌
对歌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các cụm từ trả lời của song ca
hát antiphonal câu trả lời
對歌 对歌 phát âm tiếng Việt:
[dui4 ge1]
Giải thích tiếng Anh
answering phrase of duet
to sing antiphonal answer
對比 对比
對比度 对比度
對比溫度 对比温度
對比色 对比色
對氨基苯丙酮 对氨基苯丙酮
對決 对决