中文 Trung Quốc
對對碰
对对碰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập trung (một cặp phù hợp với trò chơi)
對對碰 对对碰 phát âm tiếng Việt:
[dui4 dui4 peng4]
Giải thích tiếng Anh
concentration (a pair-matching game)
對局 对局
對岸 对岸
對峙 对峙
對工兒 对工儿
對帳 对帐
對弈 对弈