中文 Trung Quốc
對對子
对对子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp câu trả lời
對對子 对对子 phát âm tiếng Việt:
[dui4 dui4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
to supply the answering phrase
對對碰 对对碰
對局 对局
對岸 对岸
對工 对工
對工兒 对工儿
對帳 对帐