中文 Trung Quốc
  • 對對子 繁體中文 tranditional chinese對對子
  • 对对子 简体中文 tranditional chinese对对子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cung cấp câu trả lời
對對子 对对子 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 dui4 zi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to supply the answering phrase