中文 Trung Quốc
對口型
对口型
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
môi synching
對口型 对口型 phát âm tiếng Việt:
[dui4 kou3 xing2]
Giải thích tiếng Anh
lip synching
對口徑 对口径
對口相聲 对口相声
對口詞 对口词
對味兒 对味儿
對唱 对唱
對地 对地