中文 Trung Quốc
對內
对内
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nội bộ
Quốc gia
trong nước (chính sách)
對內 对内 phát âm tiếng Việt:
[dui4 nei4]
Giải thích tiếng Anh
internal
national
domestic (policy)
對刺 对刺
對勁 对劲
對勁兒 对劲儿
對口 对口
對口型 对口型
對口徑 对口径