中文 Trung Quốc
對不對
对不对
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đúng hay sai?
Nó là phải không?
OK, có? (thường)
對不對 对不对 phát âm tiếng Việt:
[dui4 bu4 dui4]
Giải thích tiếng Anh
right or wrong?
Is it right?
OK, yes? (colloquial)
對不起 对不起
對么 对幺
對乙酰氨基酚 对乙酰氨基酚
對仗 对仗
對付 对付
對位 对位