中文 Trung Quốc- 對仗
- 对仗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ngược (hai dòng thơ kết hợp trong cảm giác và âm thanh)
- chiến đấu
- để tiền lương chiến tranh
對仗 对仗 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- antithesis (two lines of poetry matching in sense and sound)
- to fight
- to wage war