中文 Trung Quốc
  • 對仗 繁體中文 tranditional chinese對仗
  • 对仗 简体中文 tranditional chinese对仗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngược (hai dòng thơ kết hợp trong cảm giác và âm thanh)
  • chiến đấu
  • để tiền lương chiến tranh
對仗 对仗 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 zhang4]

Giải thích tiếng Anh
  • antithesis (two lines of poetry matching in sense and sound)
  • to fight
  • to wage war