中文 Trung Quốc
對位
对位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
counterpoint (trong âm nhạc)
對位 对位 phát âm tiếng Việt:
[dui4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
counterpoint (in music)
對偶 对偶
對偶多面體 对偶多面体
對偶性 对偶性
對內 对内
對刺 对刺
對勁 对劲