中文 Trung Quốc
對付
对付
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xử lý
để đối phó với
để đối phó
để có được bằng với
對付 对付 phát âm tiếng Việt:
[dui4 fu5]
Giải thích tiếng Anh
to handle
to deal with
to cope
to get by with
對位 对位
對偶 对偶
對偶多面體 对偶多面体
對價 对价
對內 对内
對刺 对刺