中文 Trung Quốc
  • 對么 繁體中文 tranditional chinese對么
  • 对幺 简体中文 tranditional chinese对幺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cặp asów (ở Domino)
  • một đôi
對么 对幺 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 yao1]

Giải thích tiếng Anh
  • pair of aces (in dominoes)
  • double one