中文 Trung Quốc
對乙酰氨基酚
对乙酰氨基酚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Paracetamol
acetaminophen
對乙酰氨基酚 对乙酰氨基酚 phát âm tiếng Việt:
[dui4 yi3 xian1 an1 ji1 fen1]
Giải thích tiếng Anh
paracetamol
acetaminophen
對了 对了
對仗 对仗
對付 对付
對偶 对偶
對偶多面體 对偶多面体
對偶性 对偶性