中文 Trung Quốc
尋常
寻常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông thường
phổ biến
bình thường
尋常 寻常 phát âm tiếng Việt:
[xun2 chang2]
Giải thích tiếng Anh
usual
common
ordinary
尋思 寻思
尋找 寻找
尋摸 寻摸
尋根溯源 寻根溯源
尋機 寻机
尋歡 寻欢