中文 Trung Quốc
尋摸
寻摸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm
để khám phá
thăm dò
尋摸 寻摸 phát âm tiếng Việt:
[xun2 mo5]
Giải thích tiếng Anh
to look for
to explore
to probe
尋根問底 寻根问底
尋根溯源 寻根溯源
尋機 寻机
尋歡作樂 寻欢作乐
尋死 寻死
尋水術 寻水术