中文 Trung Quốc
尋歡
寻欢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm kiếm niềm vui (đặc biệt là tình dục)
尋歡 寻欢 phát âm tiếng Việt:
[xun2 huan1]
Giải thích tiếng Anh
to seek pleasure (esp. sexual)
尋歡作樂 寻欢作乐
尋死 寻死
尋水術 寻水术
尋烏 寻乌
尋烏縣 寻乌县
尋獲 寻获