中文 Trung Quốc
尋根溯源
寻根溯源
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 追根溯源 [zhui1 gen1 su4 yuan2]
尋根溯源 寻根溯源 phát âm tiếng Việt:
[xun2 gen1 su4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
see 追根溯源[zhui1 gen1 su4 yuan2]
尋機 寻机
尋歡 寻欢
尋歡作樂 寻欢作乐
尋水術 寻水术
尋求 寻求
尋烏 寻乌