中文 Trung Quốc
尋思
寻思
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem xét
để suy nghĩ về
尋思 寻思 phát âm tiếng Việt:
[xun2 si1]
Giải thích tiếng Anh
to consider
to ponder
尋找 寻找
尋摸 寻摸
尋根問底 寻根问底
尋機 寻机
尋歡 寻欢
尋歡作樂 寻欢作乐