中文 Trung Quốc
尋機
寻机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm kiếm một cơ hội
尋機 寻机 phát âm tiếng Việt:
[xun2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to look for an opportunity
尋歡 寻欢
尋歡作樂 寻欢作乐
尋死 寻死
尋求 寻求
尋烏 寻乌
尋烏縣 寻乌县