中文 Trung Quốc
尋址
寻址
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để địa chỉ
để tìm kiếm địa chỉ
để nhập dữ liệu vào bộ nhớ
尋址 寻址 phát âm tiếng Việt:
[xun2 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
to address
to search for address
to input data into memory
尋寶 寻宝
尋常 寻常
尋思 寻思
尋摸 寻摸
尋根問底 寻根问底
尋根溯源 寻根溯源