中文 Trung Quốc
  • 尋址 繁體中文 tranditional chinese尋址
  • 寻址 简体中文 tranditional chinese寻址
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để địa chỉ
  • để tìm kiếm địa chỉ
  • để nhập dữ liệu vào bộ nhớ
尋址 寻址 phát âm tiếng Việt:
  • [xun2 zhi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to address
  • to search for address
  • to input data into memory