中文 Trung Quốc
尋寶
寻宝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
săn kho báu
尋寶 寻宝 phát âm tiếng Việt:
[xun2 bao3]
Giải thích tiếng Anh
treasure hunt
尋常 寻常
尋思 寻思
尋找 寻找
尋根問底 寻根问底
尋根溯源 寻根溯源
尋機 寻机