中文 Trung Quốc
封鎖
封锁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phong tỏa
để con dấu ra khỏi
封鎖 封锁 phát âm tiếng Việt:
[feng1 suo3]
Giải thích tiếng Anh
to blockade
to seal off
封鎖線 封锁线
封閉 封闭
封閉性 封闭性
封開 封开
封開縣 封开县
封面 封面