中文 Trung Quốc
封口費
封口费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hush tiền
封口費 封口费 phát âm tiếng Việt:
[feng1 kou3 fei4]
Giải thích tiếng Anh
hush money
封國 封国
封土 封土
封地 封地
封存 封存
封官許願 封官许愿
封底 封底