中文 Trung Quốc
封底
封底
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vỏ mặt sau của một cuốn sách
封底 封底 phát âm tiếng Việt:
[feng1 di3]
Giải thích tiếng Anh
the back cover of a book
封建 封建
封建主 封建主
封建主義 封建主义
封建思想 封建思想
封建時代 封建时代
封建社會 封建社会