中文 Trung Quốc
封土
封土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đống trái đất (để đóng một ngôi mộ)
một gò đất (bao gồm một ngôi mộ)
封土 封土 phát âm tiếng Việt:
[feng1 tu3]
Giải thích tiếng Anh
to heap earth (to close a tomb)
a mound (covering a tomb)
封地 封地
封妻蔭子 封妻荫子
封存 封存
封底 封底
封建 封建
封建主 封建主