中文 Trung Quốc
  • 封地 繁體中文 tranditional chinese封地
  • 封地 简体中文 tranditional chinese封地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phong kiến Thái ấp
  • đất tổ chức như là một chư hầu trong xã hội phong kiến
  • enfeoffment
封地 封地 phát âm tiếng Việt:
  • [feng1 di4]

Giải thích tiếng Anh
  • feudal fiefdom
  • land held as a vassal in feudal society
  • enfeoffment