中文 Trung Quốc- 封地
- 封地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- phong kiến Thái ấp
- đất tổ chức như là một chư hầu trong xã hội phong kiến
- enfeoffment
封地 封地 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- feudal fiefdom
- land held as a vassal in feudal society
- enfeoffment