中文 Trung Quốc- 封存
- 封存
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để cô lập
- để đóng dấu lên (để giữ an toàn)
- để đóng băng (tài khoản)
- để đưa
封存 封存 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to sequester
- to seal up (for safe keeping)
- to freeze (an account)
- to mothball