中文 Trung Quốc
封官許願
封官许愿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trao một vị trí chính thức với lời hứa hẹn xa hoa
để mua hỗ trợ
封官許願 封官许愿 phát âm tiếng Việt:
[feng1 guan1 xu3 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
to confer an official position with lavish promises
to buy support
封底 封底
封建 封建
封建主 封建主
封建制度 封建制度
封建思想 封建思想
封建時代 封建时代