中文 Trung Quốc
封凍
封冻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đóng băng (trong nước hoặc đất)
封凍 封冻 phát âm tiếng Việt:
[feng1 dong4]
Giải thích tiếng Anh
to freeze over (of water or land)
封刀 封刀
封包 封包
封印 封印
封口費 封口费
封國 封国
封土 封土