中文 Trung Quốc
  • 封刀 繁體中文 tranditional chinese封刀
  • 封刀 简体中文 tranditional chinese封刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ñeå keát thuùc thanh kiếm
封刀 封刀 phát âm tiếng Việt:
  • [feng1 dao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to hang up the sword