中文 Trung Quốc
  • 封包 繁體中文 tranditional chinese封包
  • 封包 简体中文 tranditional chinese封包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gói
  • (máy tính mạng) gói
封包 封包 phát âm tiếng Việt:
  • [feng1 bao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to package up
  • (computer networking) packet