中文 Trung Quốc
封包
封包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gói
(máy tính mạng) gói
封包 封包 phát âm tiếng Việt:
[feng1 bao1]
Giải thích tiếng Anh
to package up
(computer networking) packet
封印 封印
封口 封口
封口費 封口费
封土 封土
封地 封地
封妻蔭子 封妻荫子