中文 Trung Quốc
封印
封印
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con dấu (trên phong bì)
封印 封印 phát âm tiếng Việt:
[feng1 yin4]
Giải thích tiếng Anh
seal (on envelopes)
封口 封口
封口費 封口费
封國 封国
封地 封地
封妻蔭子 封妻荫子
封存 封存