中文 Trung Quốc
寸口脈
寸口脉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xung chụp tại cổ tay (TCM)
寸口脈 寸口脉 phát âm tiếng Việt:
[cun4 kou3 mai4]
Giải thích tiếng Anh
pulse taken at the wrist (TCM)
寸晷 寸晷
寸步不離 寸步不离
寸步難移 寸步难移
寸脈 寸脉
寸草不生 寸草不生
寸金難買寸光陰 寸金难买寸光阴