中文 Trung Quốc
寸步難移
寸步难移
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 寸步難行|寸步难行 [cun4 bu4 nan2 xing2]
寸步難移 寸步难移 phát âm tiếng Việt:
[cun4 bu4 nan2 yi2]
Giải thích tiếng Anh
see 寸步難行|寸步难行[cun4 bu4 nan2 xing2]
寸步難行 寸步难行
寸脈 寸脉
寸草不生 寸草不生
寸陰 寸阴
寺 寺
寺廟 寺庙