中文 Trung Quốc
  • 寸步難移 繁體中文 tranditional chinese寸步難移
  • 寸步难移 简体中文 tranditional chinese寸步难移
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 寸步難行|寸步难行 [cun4 bu4 nan2 xing2]
寸步難移 寸步难移 phát âm tiếng Việt:
  • [cun4 bu4 nan2 yi2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 寸步難行|寸步难行[cun4 bu4 nan2 xing2]