中文 Trung Quốc
  • 寸金難買寸光陰 繁體中文 tranditional chinese寸金難買寸光陰
  • 寸金难买寸光阴 简体中文 tranditional chinese寸金难买寸光阴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Một ounce vàng không thể mua cho bạn một khoảng thời gian của thời gian (thành ngữ); Tiền không thể mua bạn thời gian.
  • Thời gian là quý giá.
寸金難買寸光陰 寸金难买寸光阴 phát âm tiếng Việt:
  • [cun4 jin1 nan2 mai3 cun4 guang1 yin1]

Giải thích tiếng Anh
  • An ounce of gold can't buy you an interval of time (idiom); Money can't buy you time.
  • Time is precious.