中文 Trung Quốc
  • 寸晷 繁體中文 tranditional chinese寸晷
  • 寸晷 简体中文 tranditional chinese寸晷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 寸陰|寸阴 [cun4 yin1]
寸晷 寸晷 phát âm tiếng Việt:
  • [cun4 gui3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 寸陰|寸阴[cun4 yin1]