中文 Trung Quốc
寸晷
寸晷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 寸陰|寸阴 [cun4 yin1]
寸晷 寸晷 phát âm tiếng Việt:
[cun4 gui3]
Giải thích tiếng Anh
see 寸陰|寸阴[cun4 yin1]
寸步不離 寸步不离
寸步難移 寸步难移
寸步難行 寸步难行
寸草不生 寸草不生
寸金難買寸光陰 寸金难买寸光阴
寸陰 寸阴