中文 Trung Quốc
寸脈
寸脉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xung chụp tại cổ tay (TCM)
寸脈 寸脉 phát âm tiếng Việt:
[cun4 mai4]
Giải thích tiếng Anh
pulse taken at the wrist (TCM)
寸草不生 寸草不生
寸金難買寸光陰 寸金难买寸光阴
寸陰 寸阴
寺廟 寺庙
寺院 寺院
対 対