中文 Trung Quốc
寸步不離
寸步不离
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện theo ai đó chặt chẽ; để giữ gần (thành ngữ)
寸步不離 寸步不离 phát âm tiếng Việt:
[cun4 bu4 bu4 li2]
Giải thích tiếng Anh
to follow somebody closely; to keep close to (idiom)
寸步難移 寸步难移
寸步難行 寸步难行
寸脈 寸脉
寸金難買寸光陰 寸金难买寸光阴
寸陰 寸阴
寺 寺