中文 Trung Quốc
寬亮
宽亮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rộng và tươi sáng
mà không cần phải lo lắng
sâu và kêu to (lồng tiếng)
寬亮 宽亮 phát âm tiếng Việt:
[kuan1 liang4]
Giải thích tiếng Anh
wide and bright
without worries
deep and sonorous (voice)
寬以待人 宽以待人
寬假 宽假
寬免 宽免
寬口 宽口
寬吻海豚 宽吻海豚
寬嘴鶲鶯 宽嘴鹟莺