中文 Trung Quốc
寬假
宽假
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tha thứ
để xin
寬假 宽假 phát âm tiếng Việt:
[kuan1 jia3]
Giải thích tiếng Anh
to pardon
to excuse
寬免 宽免
寬厚 宽厚
寬口 宽口
寬嘴鶲鶯 宽嘴鹟莺
寬城 宽城
寬城區 宽城区