中文 Trung Quốc
寬吻海豚
宽吻海豚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chai - nosed cá heo (Tursiops truncatus)
寬吻海豚 宽吻海豚 phát âm tiếng Việt:
[kuan1 wen3 hai3 tun2]
Giải thích tiếng Anh
bottle-nosed dolphin (Tursiops truncatus)
寬嘴鶲鶯 宽嘴鹟莺
寬城 宽城
寬城區 宽城区
寬城縣 宽城县
寬大 宽大
寬大仁愛 宽大仁爱