中文 Trung Quốc
  • 寬以待人 繁體中文 tranditional chinese寬以待人
  • 宽以待人 简体中文 tranditional chinese宽以待人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được khoan dung với những người khác (thành ngữ)
寬以待人 宽以待人 phát âm tiếng Việt:
  • [kuan1 yi3 dai4 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be lenient with others (idiom)