中文 Trung Quốc
寬以待人
宽以待人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được khoan dung với những người khác (thành ngữ)
寬以待人 宽以待人 phát âm tiếng Việt:
[kuan1 yi3 dai4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
to be lenient with others (idiom)
寬假 宽假
寬免 宽免
寬厚 宽厚
寬吻海豚 宽吻海豚
寬嘴鶲鶯 宽嘴鹟莺
寬城 宽城