中文 Trung Quốc- 寬免
- 宽免
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để giảm thanh toán
- để bãi bỏ (khoản nợ, hóa đơn, thuế vv)
- để cho sb ra trả tiền
寬免 宽免 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to reduce payment
- to annul (debts, bills, taxes etc)
- to let sb off paying