中文 Trung Quốc
  • 寬免 繁體中文 tranditional chinese寬免
  • 宽免 简体中文 tranditional chinese宽免
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giảm thanh toán
  • để bãi bỏ (khoản nợ, hóa đơn, thuế vv)
  • để cho sb ra trả tiền
寬免 宽免 phát âm tiếng Việt:
  • [kuan1 mian3]

Giải thích tiếng Anh
  • to reduce payment
  • to annul (debts, bills, taxes etc)
  • to let sb off paying