中文 Trung Quốc
寬口
宽口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
miệng rộng
寬口 宽口 phát âm tiếng Việt:
[kuan1 kou3]
Giải thích tiếng Anh
wide mouth
寬吻海豚 宽吻海豚
寬嘴鶲鶯 宽嘴鹟莺
寬城 宽城
寬城滿族自治縣 宽城满族自治县
寬城縣 宽城县
寬大 宽大