中文 Trung Quốc
密碼
密码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mã
Mã số bí mật
mật khẩu
số pin
密碼 密码 phát âm tiếng Việt:
[mi4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
code
secret code
password
pin number
密碼保護 密码保护
密碼子 密码子
密碼學 密码学
密碼電報 密码电报
密簷塔 密檐塔
密約 密约