中文 Trung Quốc
密碼子
密码子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
codon
密碼子 密码子 phát âm tiếng Việt:
[mi4 ma3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
codon
密碼學 密码学
密碼鎖 密码锁
密碼電報 密码电报
密約 密约
密緻 密致
密縣 密县