中文 Trung Quốc
密碼電報
密码电报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mã hóa điện tín
ciphered cáp
密碼電報 密码电报 phát âm tiếng Việt:
[mi4 ma3 dian4 bao4]
Giải thích tiếng Anh
coded telegram
ciphered cable
密簷塔 密檐塔
密約 密约
密緻 密致
密縫 密缝
密織 密织
密而不宣 密而不宣